So sánh tiền ảo Dynex (DNX) và EURC (EURC)
So sánh Dynex (DNX) và EURC (EURC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Dynex (DNX)
Giá Dynex (DNX) hôm nay là 0.5097942899 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Dynex (DNX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.39%). Trong tuần vừa qua, giá DNX đã giảm 0.52%.
Trong 24 giờ qua, giá Dynex (DNX) đạt mức cao nhất là $0.5967458643 và giá thấp nhất là $0.4435450491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1532008153.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 907,319 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,572,045 USD.
Tổng quan giá tiền ảo EURC (EURC)
Giá EURC (EURC) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá EURC (EURC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.39%). Trong tuần vừa qua, giá EURC đã tăng 0.52%.
Trong 24 giờ qua, giá EURC (EURC) đạt mức cao nhất là $1.0739907177 và giá thấp nhất là $1.0497531033. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0242376144.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,635,790 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 41,226,253 USD.
So sánh giá Dynex (DNX) và EURC (EURC)
Dynex (DNX) | EURC (EURC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #622 | #651 |
Giá | $0.5097942899 | $1.07 |
Giá (24h) |
$-0.7085700524 -1.39% |
$0.1848022815 0.17% |
Giá thấp / cao 24h | $0.4435450491 $0.5967458643 | $1.0497531033 $1.0739907177 |
Khối lượng giao dịch 24h | 907,319 | 1,635,790 |
Vốn hóa | $56,077,372 | $41,226,253 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.81266 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 45,572,045 DNX | 41,226,253 EURC |
Tổng cung | 45,572,045 DNX | 41,226,253 EURC |
Tổng cung tối đa | 110,000,000 DNX | - EURC |
Tỷ lệ lưu hành | 81.27% | 100% |