So sánh tiền ảo EURC (EURC) và Circuits of Value (COVAL)

So sánh EURC (EURC) và Circuits of Value (COVAL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo EURC (EURC)

Giá EURC (EURC) hôm nay là 1.07 USD (cập nhật lúc 11:27:00 2024/05/11). Giá EURC (EURC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.26%). Trong tuần vừa qua, giá EURC đã tăng -1.34%.

Trong 24 giờ qua, giá EURC (EURC) đạt mức cao nhất là $1.0739907177giá thấp nhất là $1.0497531033. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0242376144.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,120,232 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 41,252,301 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Circuits of Value (COVAL)

Giá Circuits of Value (COVAL) hôm nay là 0.0255553502 USD (cập nhật lúc 11:27:00 2024/05/11). Giá Circuits of Value (COVAL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.26%). Trong tuần vừa qua, giá COVAL đã giảm -1.34%.

Trong 24 giờ qua, giá Circuits of Value (COVAL) đạt mức cao nhất là $0.0288430177giá thấp nhất là $0.0202574913. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0085855264.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,628,496 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,612,173 USD.

So sánh giá EURC (EURC) và Circuits of Value (COVAL)

EURC EURC (EURC)Circuits of Value Circuits of Value (COVAL)
Xếp hạng#661#634
Giá$1.07$0.0255553502
Giá (24h) $-0.2775797099
-0.26%
$0.3360522574
13.15%
Giá thấp / cao 24h$1.0497531033
$1.0739907177
$0.0202574913
$0.0288430177
Khối lượng giao dịch 24h3,120,2321,628,496
Vốn hóa$41,252,301$45,661,077
Giao dịch / Vốn hóa10.99893
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành41,252,301 EURC45,612,173 COVAL
Tổng cung41,252,301 EURC45,612,173 COVAL
Tổng cung tối đa- EURC- COVAL
Tỷ lệ lưu hành100%99.89%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá EURC (EURC) và Circuits of Value (COVAL)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường EURC (EURC) và Circuits of Value (COVAL)