So sánh tiền ảo DODO (DODO) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
So sánh DODO (DODO) và Kyber Network Crystal v2 (KNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo DODO (DODO)
Giá DODO (DODO) hôm nay là 0.1778828590 USD (cập nhật lúc 10:27:00 2024/05/05). Giá DODO (DODO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.21%). Trong tuần vừa qua, giá DODO đã giảm -3.23%.
Trong 24 giờ qua, giá DODO (DODO) đạt mức cao nhất là $0.2164779234 và giá thấp nhất là $0.1579497597. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0585281637.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,768,862 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 109,329,956 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Kyber Network Crystal v2 (KNC)
Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) hôm nay là 0.5898997590 USD (cập nhật lúc 10:27:00 2024/05/05). Giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.21%). Trong tuần vừa qua, giá KNC đã giảm -3.23%.
Trong 24 giờ qua, giá Kyber Network Crystal v2 (KNC) đạt mức cao nhất là $0.6483666157 và giá thấp nhất là $0.5327426796. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1156239360.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,668,586 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 110,906,467 USD.
So sánh giá DODO (DODO) và Kyber Network Crystal v2 (KNC)
DODO (DODO) | Kyber Network Crystal v2 (KNC) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #416 | #408 |
Giá | $0.1778828590 | $0.5898997590 |
Giá (24h) |
$-0.2145875639 -1.21% |
$-0.7750078494 -1.31% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1579497597 $0.2164779234 | $0.5327426796 $0.6483666157 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,768,862 | 11,668,586 |
Vốn hóa | $177,882,859 | $148,832,624 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.61462 | 0.74518 |
Chiếm thị phần | 0.0047% | 0.0048% |
Tổng lưu hành | 109,329,956 DODO | 110,906,467 KNC |
Tổng cung | 109,329,956 DODO | 110,906,467 KNC |
Tổng cung tối đa | - DODO | 252,301,550 KNC |
Tỷ lệ lưu hành | 61.46% | 74.52% |