So sánh tiền ảo district0x (DNT) và Veno Finance (VNO)

So sánh district0x (DNT) và Veno Finance (VNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo district0x (DNT)

Giá district0x (DNT) hôm nay là 0.0584204606 USD (cập nhật lúc 01:02:00 2024/05/12). Giá district0x (DNT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.87%). Trong tuần vừa qua, giá DNT đã giảm -2.48%.

Trong 24 giờ qua, giá district0x (DNT) đạt mức cao nhất là $0.0658161575giá thấp nhất là $0.0519782906. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0138378668.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 548,416 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 58,420,461 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Veno Finance (VNO)

Giá Veno Finance (VNO) hôm nay là 0.1221123087 USD (cập nhật lúc 01:02:00 2024/05/12). Giá Veno Finance (VNO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.87%). Trong tuần vừa qua, giá VNO đã giảm -2.48%.

Trong 24 giờ qua, giá Veno Finance (VNO) đạt mức cao nhất là $0.1311954024giá thấp nhất là $0.1206760250. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0105193773.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 36,586 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,944,068 USD.

So sánh giá district0x (DNT) và Veno Finance (VNO)

district0x district0x (DNT)Veno Finance Veno Finance (VNO)
Xếp hạng#562#563
Giá$0.0584204606$0.1221123087
Giá (24h) $0.0505734798
0.87%
$0.1265202064
1.04%
Giá thấp / cao 24h$0.0519782906
$0.0658161575
$0.1206760250
$0.1311954024
Khối lượng giao dịch 24h548,41636,586
Vốn hóa$58,420,461$244,224,617
Giao dịch / Vốn hóa10.23726
Chiếm thị phần0.0026%0%
Tổng lưu hành58,420,461 DNT57,944,068 VNO
Tổng cung58,420,461 DNT57,944,068 VNO
Tổng cung tối đa- DNT2,000,000,000 VNO
Tỷ lệ lưu hành100%23.73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá district0x (DNT) và Veno Finance (VNO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường district0x (DNT) và Veno Finance (VNO)