So sánh tiền ảo district0x (DNT) và Carry (CRE)

So sánh district0x (DNT) và Carry (CRE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo district0x (DNT)

Giá district0x (DNT) hôm nay là 0.0625333522 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2024/05/06). Giá district0x (DNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.02%). Trong tuần vừa qua, giá DNT đã giảm -0.96%.

Trong 24 giờ qua, giá district0x (DNT) đạt mức cao nhất là $0.0694879767giá thấp nhất là $0.0519782906. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0175096861.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 983,898 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,533,352 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Carry (CRE)

Giá Carry (CRE) hôm nay là 0.0059916168 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2024/05/06). Giá Carry (CRE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.02%). Trong tuần vừa qua, giá CRE đã giảm -0.96%.

Trong 24 giờ qua, giá Carry (CRE) đạt mức cao nhất là $0.0070404548giá thấp nhất là $0.0050806013. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0019598534.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,013,491 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 59,916,168 USD.

So sánh giá district0x (DNT) và Carry (CRE)

district0x district0x (DNT)Carry Carry (CRE)
Xếp hạng#550#570
Giá$0.0625333522$0.0059916168
Giá (24h) $-0.1261571228
-2.02%
$0.0201874860
3.37%
Giá thấp / cao 24h$0.0519782906
$0.0694879767
$0.0050806013
$0.0070404548
Khối lượng giao dịch 24h983,8982,013,491
Vốn hóa$62,533,352$59,916,168
Giao dịch / Vốn hóa11
Chiếm thị phần0.0026%0%
Tổng lưu hành62,533,352 DNT59,916,168 CRE
Tổng cung62,533,352 DNT59,916,168 CRE
Tổng cung tối đa- DNT- CRE
Tỷ lệ lưu hành100%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá district0x (DNT) và Carry (CRE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường district0x (DNT) và Carry (CRE)