So sánh tiền ảo Dfyn Network (DFYN) và Carbon Credit (CCT)

So sánh Dfyn Network (DFYN) và Carbon Credit (CCT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dfyn Network (DFYN)

Giá Dfyn Network (DFYN) hôm nay là 0.0209128004 USD (cập nhật lúc 07:43:00 2024/05/10). Giá Dfyn Network (DFYN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.68%). Trong tuần vừa qua, giá DFYN đã giảm -1.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Dfyn Network (DFYN) đạt mức cao nhất là $0.0224985833giá thấp nhất là $0.0200015499. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0024970334.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 67,471 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,492,484 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Carbon Credit (CCT)

Giá Carbon Credit (CCT) hôm nay là 0.2146182595 USD (cập nhật lúc 07:43:00 2024/05/10). Giá Carbon Credit (CCT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.68%). Trong tuần vừa qua, giá CCT đã giảm -1.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Carbon Credit (CCT) đạt mức cao nhất là $0.2198999262giá thấp nhất là $0.2130951359. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0068047903.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,119 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,646,098 USD.

So sánh giá Dfyn Network (DFYN) và Carbon Credit (CCT)

Dfyn Network Dfyn Network (DFYN)Carbon Credit Carbon Credit (CCT)
Xếp hạng#1417#1404
Giá$0.0209128004$0.2146182595
Giá (24h) $-0.0142615953
-0.68%
$0.1134403614
0.53%
Giá thấp / cao 24h$0.0200015499
$0.0224985833
$0.2130951359
$0.2198999262
Khối lượng giao dịch 24h67,4715,119
Vốn hóa$5,228,200$128,770,956
Giao dịch / Vốn hóa0.668010.02831
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,492,484 DFYN3,646,098 CCT
Tổng cung3,492,484 DFYN3,646,098 CCT
Tổng cung tối đa250,000,000 DFYN600,000,000 CCT
Tỷ lệ lưu hành66.8%2.83%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dfyn Network (DFYN) và Carbon Credit (CCT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dfyn Network (DFYN) và Carbon Credit (CCT)