So sánh tiền ảo Dfyn Network (DFYN) và Alfa Romeo Racing ORLEN Fan Token (SAUBER)
So sánh Dfyn Network (DFYN) và Alfa Romeo Racing ORLEN Fan Token (SAUBER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Dfyn Network (DFYN)
Giá Dfyn Network (DFYN) hôm nay là 0.0224091349 USD (cập nhật lúc 08:07:00 2024/04/30). Giá Dfyn Network (DFYN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.73%). Trong tuần vừa qua, giá DFYN đã giảm -7.45%.
Trong 24 giờ qua, giá Dfyn Network (DFYN) đạt mức cao nhất là $0.0248288118 và giá thấp nhất là $0.0205243879. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0043044240.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 349,445 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,729,427 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Alfa Romeo Racing ORLEN Fan Token (SAUBER)
Giá Alfa Romeo Racing ORLEN Fan Token (SAUBER) hôm nay là 0.5602972848 USD (cập nhật lúc 08:08:00 2024/04/30). Giá Alfa Romeo Racing ORLEN Fan Token (SAUBER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.73%). Trong tuần vừa qua, giá SAUBER đã giảm -7.45%.
Trong 24 giờ qua, giá Alfa Romeo Racing ORLEN Fan Token (SAUBER) đạt mức cao nhất là $0.6253218650 và giá thấp nhất là $0.5576172223. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0677046427.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 99,063 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,067,950 USD.
So sánh giá Dfyn Network (DFYN) và Alfa Romeo Racing ORLEN Fan Token (SAUBER)
Dfyn Network (DFYN) | Alfa Romeo Racing ORLEN Fan Token (SAUBER) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1385 | #1427 |
Giá | $0.0224091349 | $0.5602972848 |
Giá (24h) |
$0.0163455501 0.73% |
$-1.3215448827 -2.36% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0205243879 $0.0248288118 | $0.5576172223 $0.6253218650 |
Khối lượng giao dịch 24h | 349,445 | 99,063 |
Vốn hóa | $5,602,284 | $5,602,973 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.6657 | 0.54756 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,729,427 DFYN | 3,067,950 SAUBER |
Tổng cung | 3,729,427 DFYN | 3,067,950 SAUBER |
Tổng cung tối đa | 250,000,000 DFYN | 10,000,000 SAUBER |
Tỷ lệ lưu hành | 66.57% | 54.76% |