So sánh tiền ảo DeRace (DERC) và Kava Lend (HARD)

So sánh DeRace (DERC) và Kava Lend (HARD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DeRace (DERC)

Giá DeRace (DERC) hôm nay là 0.2428881590 USD (cập nhật lúc 00:09:00 2024/05/02). Giá DeRace (DERC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.63%). Trong tuần vừa qua, giá DERC đã giảm -18.92%.

Trong 24 giờ qua, giá DeRace (DERC) đạt mức cao nhất là $0.3094848421giá thấp nhất là $0.2425521835. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0669326587.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 831,125 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 29,146,579 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Kava Lend (HARD)

Giá Kava Lend (HARD) hôm nay là 0.1705134042 USD (cập nhật lúc 00:08:00 2024/05/02). Giá Kava Lend (HARD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-9.63%). Trong tuần vừa qua, giá HARD đã giảm -18.92%.

Trong 24 giờ qua, giá Kava Lend (HARD) đạt mức cao nhất là $0.2256125792giá thấp nhất là $0.1688303614. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0567822178.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,125,355 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 22,983,786 USD.

So sánh giá DeRace (DERC) và Kava Lend (HARD)

DeRace DeRace (DERC)Kava Lend Kava Lend (HARD)
Xếp hạng#729#796
Giá$0.2428881590$0.1705134042
Giá (24h) $-2.3384827393
-9.63%
$-0.0371054611
-0.22%
Giá thấp / cao 24h$0.2425521835
$0.3094848421
$0.1688303614
$0.2256125792
Khối lượng giao dịch 24h831,1251,125,355
Vốn hóa$29,146,579$34,102,681
Giao dịch / Vốn hóa10.67396
Chiếm thị phần0%0.0011%
Tổng lưu hành29,146,579 DERC22,983,786 HARD
Tổng cung29,146,579 DERC22,983,786 HARD
Tổng cung tối đa120,000,000 DERC200,000,000 HARD
Tỷ lệ lưu hành100%67.4%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DeRace (DERC) và Kava Lend (HARD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DeRace (DERC) và Kava Lend (HARD)