So sánh tiền ảo Databroker (DTX) và Mint Marble (MIM)

So sánh Databroker (DTX) và Mint Marble (MIM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Databroker (DTX)

Giá Databroker (DTX) hôm nay là 0.0058673630 USD (cập nhật lúc 15:58:00 2024/05/02). Giá Databroker (DTX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.64%). Trong tuần vừa qua, giá DTX đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Databroker (DTX) đạt mức cao nhất là $0.0084810482giá thấp nhất là $0.0020686134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0064124348.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 104 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 494,392 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mint Marble (MIM)

Giá Mint Marble (MIM) hôm nay là 0.0080031901 USD (cập nhật lúc 07:53:00 2024/02/23). Giá Mint Marble (MIM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.64%). Trong tuần vừa qua, giá MIM đã giảm -29.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Mint Marble (MIM) đạt mức cao nhất là $0.0113577524giá thấp nhất là $0.0080018755. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0033558769.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 270,508 USD.

So sánh giá Databroker (DTX) và Mint Marble (MIM)

Databroker Databroker (DTX)Mint Marble Mint Marble (MIM)
Xếp hạng#1890#1919
Giá$0.0058673630$0.0080031901
Giá (24h) $0.0037375295
0.64%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0020686134
$0.0084810482
$0.0080018755
$0.0113577524
Khối lượng giao dịch 24h1040
Vốn hóa$1,320,157$8,003,190
Giao dịch / Vốn hóa0.374490.0338
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành494,392 DTX270,508 MIM
Tổng cung494,392 DTX270,508 MIM
Tổng cung tối đa225,000,000 DTX1,000,000,000 MIM
Tỷ lệ lưu hành37.45%3.38%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Databroker (DTX) và Mint Marble (MIM)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Databroker (DTX) và Mint Marble (MIM)