So sánh tiền ảo Databroker (DTX) và Moneynet (MNC)

So sánh Databroker (DTX) và Moneynet (MNC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Databroker (DTX)

Giá Databroker (DTX) hôm nay là 0.0063907284 USD (cập nhật lúc 23:53:00 2024/05/05). Giá Databroker (DTX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.45%). Trong tuần vừa qua, giá DTX đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Databroker (DTX) đạt mức cao nhất là $0.0129936820giá thấp nhất là $0.0020686134. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0109250686.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 110 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 538,491 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Moneynet (MNC)

Giá Moneynet (MNC) hôm nay là 0.0000711962 USD (cập nhật lúc 01:18:00 2022/09/14). Giá Moneynet (MNC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.45%). Trong tuần vừa qua, giá MNC đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Moneynet (MNC) đạt mức cao nhất là $0.0000711962giá thấp nhất là $0.0000711962. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 261,061 USD.

So sánh giá Databroker (DTX) và Moneynet (MNC)

Databroker Databroker (DTX)Moneynet Moneynet (MNC)
Xếp hạng#1889#1893
Giá$0.0063907284$0.0000711962
Giá (24h) $-0.0411944271
-6.45%
$0.0026713534
37.52%
Giá thấp / cao 24h$0.0020686134
$0.0129936820
$0.0000711962
$0.0000711962
Khối lượng giao dịch 24h1100
Vốn hóa$1,437,914$1,991,188
Giao dịch / Vốn hóa0.374490.13111
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành538,491 DTX261,061 MNC
Tổng cung538,491 DTX261,061 MNC
Tổng cung tối đa225,000,000 DTX- MNC
Tỷ lệ lưu hành37.45%13.11%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Databroker (DTX) và Moneynet (MNC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Databroker (DTX) và Moneynet (MNC)