So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và Neighbourhoods (NHT)

So sánh DAFI Protocol (DAFI) và Neighbourhoods (NHT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)

Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0037955492 USD (cập nhật lúc 11:08:00 2024/04/28). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (19.21%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã tăng 10.85%.

Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376giá thấp nhất là $0.0030280487. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008371889.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 330,843 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,655,199 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Neighbourhoods (NHT)

Giá Neighbourhoods (NHT) hôm nay là 0.0005111545 USD (cập nhật lúc 11:08:00 2024/04/28). Giá Neighbourhoods (NHT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (19.21%). Trong tuần vừa qua, giá NHT đã tăng 10.85%.

Trong 24 giờ qua, giá Neighbourhoods (NHT) đạt mức cao nhất là $0.0005147793giá thấp nhất là $0.0004437928. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000709865.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 55,652 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,075,339 USD.

So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Neighbourhoods (NHT)

DAFI Protocol DAFI Protocol (DAFI)Neighbourhoods Neighbourhoods (NHT)
Xếp hạng#1390#1361
Giá$0.0037955492$0.0005111545
Giá (24h) $0.0728944469
19.21%
$-0.0000254272
-0.05%
Giá thấp / cao 24h$0.0030280487
$0.0038652376
$0.0004437928
$0.0005147793
Khối lượng giao dịch 24h330,84355,652
Vốn hóa$8,539,986$15,334,635
Giao dịch / Vốn hóa0.428010.26576
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,655,199 DAFI4,075,339 NHT
Tổng cung3,655,199 DAFI4,075,339 NHT
Tổng cung tối đa2,250,000,000 DAFI30,000,000,000 NHT
Tỷ lệ lưu hành42.8%26.58%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Neighbourhoods (NHT)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DAFI Protocol (DAFI) và Neighbourhoods (NHT)