So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và Carbon Credit (CCT)
So sánh DAFI Protocol (DAFI) và Carbon Credit (CCT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)
Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0036514786 USD (cập nhật lúc 12:39:00 2024/04/28). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.11%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã tăng 2.74%.
Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376 và giá thấp nhất là $0.0030280487. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008371889.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 315,249 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,516,455 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Carbon Credit (CCT)
Giá Carbon Credit (CCT) hôm nay là 0.2193739245 USD (cập nhật lúc 12:38:00 2024/04/28). Giá Carbon Credit (CCT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (13.11%). Trong tuần vừa qua, giá CCT đã tăng 2.74%.
Trong 24 giờ qua, giá Carbon Credit (CCT) đạt mức cao nhất là $0.2193739245 và giá thấp nhất là $0.2133017344. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0060721901.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,205 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,726,891 USD.
So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và Carbon Credit (CCT)
DAFI Protocol (DAFI) | Carbon Credit (CCT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1397 | #1382 |
Giá | $0.0036514786 | $0.2193739245 |
Giá (24h) |
$0.0478562399 13.11% |
$0.3321719271 1.51% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0030280487 $0.0038652376 | $0.2133017344 $0.2193739245 |
Khối lượng giao dịch 24h | 315,249 | 5,205 |
Vốn hóa | $8,215,827 | $131,624,355 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.42801 | 0.02831 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,516,455 DAFI | 3,726,891 CCT |
Tổng cung | 3,516,455 DAFI | 3,726,891 CCT |
Tổng cung tối đa | 2,250,000,000 DAFI | 600,000,000 CCT |
Tỷ lệ lưu hành | 42.8% | 2.83% |