So sánh tiền ảo DAFI Protocol (DAFI) và CoinMerge (BEP-20) (CMERGE)
So sánh DAFI Protocol (DAFI) và CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo DAFI Protocol (DAFI)
Giá DAFI Protocol (DAFI) hôm nay là 0.0033212980 USD (cập nhật lúc 18:54:00 2024/04/29). Giá DAFI Protocol (DAFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.41%). Trong tuần vừa qua, giá DAFI đã tăng 7.75%.
Trong 24 giờ qua, giá DAFI Protocol (DAFI) đạt mức cao nhất là $0.0038652376 và giá thấp nhất là $0.0030280487. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0008371889.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 294,541 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,198,484 USD.
Tổng quan giá tiền ảo CoinMerge (BEP-20) (CMERGE)
Giá CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) hôm nay là 0.0002587266 USD (cập nhật lúc 01:13:00 2023/02/09). Giá CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-6.41%). Trong tuần vừa qua, giá CMERGE đã tăng 7.75%.
Trong 24 giờ qua, giá CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) đạt mức cao nhất là $0.0002587266 và giá thấp nhất là $0.0002587266. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,218,966 USD.
So sánh giá DAFI Protocol (DAFI) và CoinMerge (BEP-20) (CMERGE)
DAFI Protocol (DAFI) | CoinMerge (BEP-20) (CMERGE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1418 | #1398 |
Giá | $0.0033212980 | $0.0002587266 |
Giá (24h) |
$-0.0212961822 -6.41% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0030280487 $0.0038652376 | $0.0002587266 $0.0002587266 |
Khối lượng giao dịch 24h | 294,541 | 0 |
Vốn hóa | $7,472,921 | $1,293,633 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.42801 | 0.94228 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 3,198,484 DAFI | 1,218,966 CMERGE |
Tổng cung | 3,198,484 DAFI | 1,218,966 CMERGE |
Tổng cung tối đa | 2,250,000,000 DAFI | 5,000,000,000 CMERGE |
Tỷ lệ lưu hành | 42.8% | 94.23% |