So sánh tiền ảo Dacxi (DACXI) và Ferro (FER)

So sánh Dacxi (DACXI) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dacxi (DACXI)

Giá Dacxi (DACXI) hôm nay là 0.0009463752 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Dacxi (DACXI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.61%). Trong tuần vừa qua, giá DACXI đã giảm -6.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Dacxi (DACXI) đạt mức cao nhất là $0.0011766218giá thấp nhất là $0.0009325080. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002441138.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 21,424 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,517,377 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0092699776 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Ferro (FER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.61%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -6.79%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0107422905giá thấp nhất là $0.0092699776. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014723129.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,949 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,644,535 USD.

So sánh giá Dacxi (DACXI) và Ferro (FER)

Dacxi Dacxi (DACXI)Ferro Ferro (FER)
Xếp hạng#1142#1139
Giá$0.0009463752$0.0092699776
Giá (24h) $-0.0024729949
-2.61%
$-0.0154880051
-1.67%
Giá thấp / cao 24h$0.0009325080
$0.0011766218
$0.0092699776
$0.0107422905
Khối lượng giao dịch 24h21,4246,949
Vốn hóa$9,463,752$42,053,202
Giao dịch / Vốn hóa0.90.20556
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành8,517,377 DACXI8,644,535 FER
Tổng cung8,517,377 DACXI8,644,535 FER
Tổng cung tối đa10,000,000,000 DACXI- FER
Tỷ lệ lưu hành90%20.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dacxi (DACXI) và Ferro (FER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dacxi (DACXI) và Ferro (FER)