So sánh tiền ảo Dacxi (DACXI) và Energi (NRG)

So sánh Dacxi (DACXI) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Dacxi (DACXI)

Giá Dacxi (DACXI) hôm nay là 0.0009198387 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá Dacxi (DACXI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.59%). Trong tuần vừa qua, giá DACXI đã tăng -2.44%.

Trong 24 giờ qua, giá Dacxi (DACXI) đạt mức cao nhất là $0.0011766218giá thấp nhất là $0.0009198387. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0002567831.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 14,255 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,278,549 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1120146977 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.59%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -2.44%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 760,820 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,592,355 USD.

So sánh giá Dacxi (DACXI) và Energi (NRG)

Dacxi Dacxi (DACXI)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1195#1184
Giá$0.0009198387$0.1120146977
Giá (24h) $-0.0014661394
-1.59%
$0.0655373544
0.59%
Giá thấp / cao 24h$0.0009198387
$0.0011766218
$0.1096376876
$0.1375195886
Khối lượng giao dịch 24h14,255760,820
Vốn hóa$9,198,387$8,592,327
Giao dịch / Vốn hóa0.91
Chiếm thị phần0%0.0003%
Tổng lưu hành8,278,549 DACXI8,592,355 NRG
Tổng cung8,278,549 DACXI8,592,355 NRG
Tổng cung tối đa10,000,000,000 DACXI- NRG
Tỷ lệ lưu hành90%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Dacxi (DACXI) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Dacxi (DACXI) và Energi (NRG)