So sánh tiền ảo CUDOS (CUDOS) và Ethernity (ERN)

So sánh CUDOS (CUDOS) và Ethernity (ERN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CUDOS (CUDOS)

Giá CUDOS (CUDOS) hôm nay là 0.0171479020 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/06). Giá CUDOS (CUDOS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.86%). Trong tuần vừa qua, giá CUDOS đã tăng 11.55%.

Trong 24 giờ qua, giá CUDOS (CUDOS) đạt mức cao nhất là $0.0192720977giá thấp nhất là $0.0157795169. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0034925808.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 635,986 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 100,197,896 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)

Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 4.62 USD (cập nhật lúc 15:48:00 2024/05/06). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.86%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã tăng 11.55%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $4.8667131941giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $1.4251475741.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 11,558,971 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 95,099,695 USD.

So sánh giá CUDOS (CUDOS) và Ethernity (ERN)

CUDOS CUDOS (CUDOS)Ethernity Ethernity (ERN)
Xếp hạng#450#461
Giá$0.0171479020$4.62
Giá (24h) $-0.0148024831
-0.86%
$58.2802721975
12.61%
Giá thấp / cao 24h$0.0157795169
$0.0192720977
$3.4415656200
$4.8667131941
Khối lượng giao dịch 24h635,98611,558,971
Vốn hóa$171,479,020$138,644,369
Giao dịch / Vốn hóa0.584320.68593
Chiếm thị phần0%0.0039%
Tổng lưu hành100,197,896 CUDOS95,099,695 ERN
Tổng cung100,197,896 CUDOS95,099,695 ERN
Tổng cung tối đa10,000,000,000 CUDOS- ERN
Tỷ lệ lưu hành58.43%68.59%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CUDOS (CUDOS) và Ethernity (ERN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CUDOS (CUDOS) và Ethernity (ERN)