So sánh tiền ảo Ethernity (ERN) và NKN (NKN)

So sánh Ethernity (ERN) và NKN (NKN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ethernity (ERN)

Giá Ethernity (ERN) hôm nay là 3.72 USD (cập nhật lúc 21:19:00 2024/05/02). Giá Ethernity (ERN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.29%). Trong tuần vừa qua, giá ERN đã giảm -10.26%.

Trong 24 giờ qua, giá Ethernity (ERN) đạt mức cao nhất là $5.6525593012giá thấp nhất là $3.4415656200. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $2.2109936813.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,141,405 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 76,509,122 USD.

Tổng quan giá tiền ảo NKN (NKN)

Giá NKN (NKN) hôm nay là 0.1110469973 USD (cập nhật lúc 21:19:00 2024/05/02). Giá NKN (NKN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (4.29%). Trong tuần vừa qua, giá NKN đã giảm -10.26%.

Trong 24 giờ qua, giá NKN (NKN) đạt mức cao nhất là $0.1368639422giá thấp nhất là $0.1056359584. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0312279837.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,554,196 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 83,821,756 USD.

So sánh giá Ethernity (ERN) và NKN (NKN)

Ethernity Ethernity (ERN)NKN NKN (NKN)
Xếp hạng#486#459
Giá$3.72$0.1110469973
Giá (24h) $15.9414982706
4.29%
$0.3596991482
3.24%
Giá thấp / cao 24h$3.4415656200
$5.6525593012
$0.1056359584
$0.1368639422
Khối lượng giao dịch 24h3,141,4053,554,196
Vốn hóa$111,541,462$111,046,997
Giao dịch / Vốn hóa0.685930.75483
Chiếm thị phần0.0035%0.0038%
Tổng lưu hành76,509,122 ERN83,821,756 NKN
Tổng cung76,509,122 ERN83,821,756 NKN
Tổng cung tối đa- ERN1,000,000,000 NKN
Tỷ lệ lưu hành68.59%75.48%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ethernity (ERN) và NKN (NKN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ethernity (ERN) và NKN (NKN)