So sánh tiền ảo Cream Finance (CREAM) và Everscale (EVER)

So sánh Cream Finance (CREAM) và Everscale (EVER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)

Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 40.73 USD (cập nhật lúc 12:04:00 2024/05/02). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.13%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -9.47%.

Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $51.9608778435giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $12.2010752184.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,412,168 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 75,590,071 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Everscale (EVER)

Giá Everscale (EVER) hôm nay là 0.0316671887 USD (cập nhật lúc 12:03:00 2024/05/02). Giá Everscale (EVER) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-2.13%). Trong tuần vừa qua, giá EVER đã giảm -9.47%.

Trong 24 giờ qua, giá Everscale (EVER) đạt mức cao nhất là $0.0487992634giá thấp nhất là $0.0314314279. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0173678355.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 736,840 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,239,804 USD.

So sánh giá Cream Finance (CREAM) và Everscale (EVER)

Cream Finance Cream Finance (CREAM)Everscale Everscale (EVER)
Xếp hạng#480#524
Giá$40.73$0.0316671887
Giá (24h) $-86.6129573916
-2.13%
$-0.1434419026
-4.53%
Giá thấp / cao 24h$39.7598026251
$51.9608778435
$0.0314314279
$0.0487992634
Khối lượng giao dịch 24h2,412,168736,840
Vốn hóa$119,131,069$66,834,481
Giao dịch / Vốn hóa0.634510.93125
Chiếm thị phần0.0035%0.0029%
Tổng lưu hành75,590,071 CREAM62,239,804 EVER
Tổng cung75,590,071 CREAM62,239,804 EVER
Tổng cung tối đa2,924,546 CREAM- EVER
Tỷ lệ lưu hành63.45%93.13%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Cream Finance (CREAM) và Everscale (EVER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Cream Finance (CREAM) và Everscale (EVER)