So sánh tiền ảo Covalent (CQT) và Toshi (TOSHI)

So sánh Covalent (CQT) và Toshi (TOSHI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Covalent (CQT)

Giá Covalent (CQT) hôm nay là 0.1714332503 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Covalent (CQT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.86%). Trong tuần vừa qua, giá CQT đã giảm -16.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Covalent (CQT) đạt mức cao nhất là $0.2202032905giá thấp nhất là $0.1714332503. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0487700402.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,299,742 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,716,179 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Toshi (TOSHI)

Giá Toshi (TOSHI) hôm nay là 0.0002886173 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Toshi (TOSHI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.86%). Trong tuần vừa qua, giá TOSHI đã giảm -16.83%.

Trong 24 giờ qua, giá Toshi (TOSHI) đạt mức cao nhất là $0.0003929897giá thấp nhất là $0.0002766011. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001163886.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 996,045 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 117,775,847 USD.

So sánh giá Covalent (CQT) và Toshi (TOSHI)

Covalent Covalent (CQT)Toshi Toshi (TOSHI)
Xếp hạng#377#376
Giá$0.1714332503$0.0002886173
Giá (24h) $-1.5184337101
-8.86%
$-0.0001438457
-0.50%
Giá thấp / cao 24h$0.1714332503
$0.2202032905
$0.0002766011
$0.0003929897
Khối lượng giao dịch 24h1,299,742996,045
Vốn hóa$171,433,250$121,418,399
Giao dịch / Vốn hóa0.686660.97
Chiếm thị phần0.0053%0%
Tổng lưu hành117,716,179 CQT117,775,847 TOSHI
Tổng cung117,716,179 CQT117,775,847 TOSHI
Tổng cung tối đa1,000,000,000 CQT420,690,000,000 TOSHI
Tỷ lệ lưu hành68.67%97%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Covalent (CQT) và Toshi (TOSHI)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Covalent (CQT) và Toshi (TOSHI)