So sánh tiền ảo COTI (COTI) và Celer Network (CELR)
So sánh COTI (COTI) và Celer Network (CELR) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo COTI (COTI)
Giá COTI (COTI) hôm nay là 0.1205662979 USD (cập nhật lúc 19:18:00 2024/04/26). Giá COTI (COTI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.58%). Trong tuần vừa qua, giá COTI đã tăng -2.64%.
Trong 24 giờ qua, giá COTI (COTI) đạt mức cao nhất là $0.1529652946 và giá thấp nhất là $0.1027088491. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0502564455.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 7,605,873 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 189,607,371 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Celer Network (CELR)
Giá Celer Network (CELR) hôm nay là 0.0259472239 USD (cập nhật lúc 19:18:00 2024/04/26). Giá Celer Network (CELR) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-1.58%). Trong tuần vừa qua, giá CELR đã giảm -2.64%.
Trong 24 giờ qua, giá Celer Network (CELR) đạt mức cao nhất là $0.0294098863 và giá thấp nhất là $0.0231232114. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0062866749.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,904,109 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 200,920,359 USD.
So sánh giá COTI (COTI) và Celer Network (CELR)
COTI (COTI) | Celer Network (CELR) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #296 | #285 |
Giá | $0.1205662979 | $0.0259472239 |
Giá (24h) |
$-0.1907692994 -1.58% |
$-0.0308400462 -1.19% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1027088491 $0.1529652946 | $0.0231232114 $0.0294098863 |
Khối lượng giao dịch 24h | 7,605,873 | 3,904,109 |
Vốn hóa | $241,132,596 | $259,472,239 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.78632 | 0.77434 |
Chiếm thị phần | 0.008% | 0.0085% |
Tổng lưu hành | 189,607,371 COTI | 200,920,359 CELR |
Tổng cung | 189,607,371 COTI | 200,920,359 CELR |
Tổng cung tối đa | 2,000,000,000 COTI | 10,000,000,000 CELR |
Tỷ lệ lưu hành | 78.63% | 77.43% |