So sánh tiền ảo Celer Network (CELR) và Pundi X (New) (PUNDIX)
So sánh Celer Network (CELR) và Pundi X (New) (PUNDIX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Celer Network (CELR)
Giá Celer Network (CELR) hôm nay là 0.0247702596 USD (cập nhật lúc 08:28:00 2024/05/03). Giá Celer Network (CELR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.98%). Trong tuần vừa qua, giá CELR đã giảm -5.31%.
Trong 24 giờ qua, giá Celer Network (CELR) đạt mức cao nhất là $0.0294098863 và giá thấp nhất là $0.0229356595. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0064742267.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,179,622 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 191,806,626 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Pundi X (New) (PUNDIX)
Giá Pundi X (New) (PUNDIX) hôm nay là 0.6361859430 USD (cập nhật lúc 08:27:00 2024/05/03). Giá Pundi X (New) (PUNDIX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (5.98%). Trong tuần vừa qua, giá PUNDIX đã giảm -5.31%.
Trong 24 giờ qua, giá Pundi X (New) (PUNDIX) đạt mức cao nhất là $0.8696775077 và giá thấp nhất là $0.5711705551. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.2985069526.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 27,096,760 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 164,448,746 USD.
So sánh giá Celer Network (CELR) và Pundi X (New) (PUNDIX)
Celer Network (CELR) | Pundi X (New) (PUNDIX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #286 | #313 |
Giá | $0.0247702596 | $0.6361859430 |
Giá (24h) |
$0.1480341167 5.98% |
$4.7143972617 7.41% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0229356595 $0.0294098863 | $0.5711705551 $0.8696775077 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,179,622 | 27,096,760 |
Vốn hóa | $247,702,596 | $164,471,014 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.77434 | 0.99986 |
Chiếm thị phần | 0.0086% | 0.0074% |
Tổng lưu hành | 191,806,626 CELR | 164,448,746 PUNDIX |
Tổng cung | 191,806,626 CELR | 164,448,746 PUNDIX |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 CELR | 258,526,640 PUNDIX |
Tỷ lệ lưu hành | 77.43% | 99.99% |