So sánh tiền ảo Comtech Gold (CGO) và Ferro (FER)

So sánh Comtech Gold (CGO) và Ferro (FER) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Comtech Gold (CGO)

Giá Comtech Gold (CGO) hôm nay là 76.21 USD (cập nhật lúc 03:47:00 2024/05/12). Giá Comtech Gold (CGO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.39%). Trong tuần vừa qua, giá CGO đã tăng -6.53%.

Trong 24 giờ qua, giá Comtech Gold (CGO) đạt mức cao nhất là $80.2517736078giá thấp nhất là $70.9643774223. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $9.2873961855.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 217,102 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,745,662 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ferro (FER)

Giá Ferro (FER) hôm nay là 0.0095406898 USD (cập nhật lúc 03:48:00 2024/05/12). Giá Ferro (FER) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.39%). Trong tuần vừa qua, giá FER đã giảm -6.53%.

Trong 24 giờ qua, giá Ferro (FER) đạt mức cao nhất là $0.0108973427giá thấp nhất là $0.0094988063. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0013985364.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 8,786 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,896,983 USD.

So sánh giá Comtech Gold (CGO) và Ferro (FER)

Comtech Gold Comtech Gold (CGO)Ferro Ferro (FER)
Xếp hạng#1065#1124
Giá$76.21$0.0095406898
Giá (24h) $30.0216751291
0.39%
$0.0026479247
0.28%
Giá thấp / cao 24h$70.9643774223
$80.2517736078
$0.0094988063
$0.0108973427
Khối lượng giao dịch 24h217,1028,786
Vốn hóa$10,745,662$43,281,287
Giao dịch / Vốn hóa10.20556
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,745,662 CGO8,896,983 FER
Tổng cung10,745,662 CGO8,896,983 FER
Tổng cung tối đa141,000 CGO- FER
Tỷ lệ lưu hành100%20.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Comtech Gold (CGO) và Ferro (FER)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Comtech Gold (CGO) và Ferro (FER)