So sánh tiền ảo Comtech Gold (CGO) và Genopets (GENE)

So sánh Comtech Gold (CGO) và Genopets (GENE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Comtech Gold (CGO)

Giá Comtech Gold (CGO) hôm nay là 75.93 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Comtech Gold (CGO) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá CGO đã tăng -6.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Comtech Gold (CGO) đạt mức cao nhất là $80.7411962660giá thấp nhất là $70.9643774223. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $9.7768188437.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 240,733 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,705,548 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Genopets (GENE)

Giá Genopets (GENE) hôm nay là 0.2271994751 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Genopets (GENE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.03%). Trong tuần vừa qua, giá GENE đã giảm -6.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Genopets (GENE) đạt mức cao nhất là $0.2728920777giá thấp nhất là $0.2053063029. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0675857748.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 33,066 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,578,907 USD.

So sánh giá Comtech Gold (CGO) và Genopets (GENE)

Comtech Gold Comtech Gold (CGO)Genopets Genopets (GENE)
Xếp hạng#1061#1072
Giá$75.93$0.2271994751
Giá (24h) $2.4281762905
0.03%
$-0.3678129100
-1.62%
Giá thấp / cao 24h$70.9643774223
$80.7411962660
$0.2053063029
$0.2728920777
Khối lượng giao dịch 24h240,73333,066
Vốn hóa$10,705,548$22,719,948
Giao dịch / Vốn hóa10.46562
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành10,705,548 CGO10,578,907 GENE
Tổng cung10,705,548 CGO10,578,907 GENE
Tổng cung tối đa141,000 CGO100,000,000 GENE
Tỷ lệ lưu hành100%46.56%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Comtech Gold (CGO) và Genopets (GENE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Comtech Gold (CGO) và Genopets (GENE)