So sánh tiền ảo Cobak Token (CBK) và tomiNet (TOMI)
So sánh Cobak Token (CBK) và tomiNet (TOMI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Cobak Token (CBK)
Giá Cobak Token (CBK) hôm nay là 0.7406700561 USD (cập nhật lúc 14:07:00 2024/05/02). Giá Cobak Token (CBK) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.26%). Trong tuần vừa qua, giá CBK đã giảm -6.98%.
Trong 24 giờ qua, giá Cobak Token (CBK) đạt mức cao nhất là $0.8978402470 và giá thấp nhất là $0.7262110572. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1716291898.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,007,079 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 62,036,249 USD.
Tổng quan giá tiền ảo tomiNet (TOMI)
Giá tomiNet (TOMI) hôm nay là 0.5002871332 USD (cập nhật lúc 14:07:00 2024/05/02). Giá tomiNet (TOMI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.26%). Trong tuần vừa qua, giá TOMI đã giảm -6.98%.
Trong 24 giờ qua, giá tomiNet (TOMI) đạt mức cao nhất là $0.6244111948 và giá thấp nhất là $0.4460216090. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1783895859.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18,158,096 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 57,742,520 USD.
So sánh giá Cobak Token (CBK) và tomiNet (TOMI)
Cobak Token (CBK) | tomiNet (TOMI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #526 | #552 |
Giá | $0.7406700561 | $0.5002871332 |
Giá (24h) |
$-0.1904291304 -0.26% |
$5.5115132652 11.02% |
Giá thấp / cao 24h | $0.7262110572 $0.8978402470 | $0.4460216090 $0.6244111948 |
Khối lượng giao dịch 24h | 3,007,079 | 18,158,096 |
Vốn hóa | $74,067,006 | $69,433,225 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.83757 | 0.83163 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0027% |
Tổng lưu hành | 62,036,249 CBK | 57,742,520 TOMI |
Tổng cung | 62,036,249 CBK | 57,742,520 TOMI |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 CBK | - TOMI |
Tỷ lệ lưu hành | 83.76% | 83.16% |