So sánh tiền ảo ChartEx (CHART) và ByteNext (BNU)

So sánh ChartEx (CHART) và ByteNext (BNU) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ChartEx (CHART)

Giá ChartEx (CHART) hôm nay là 0.0011787093 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2023/06/22). Giá ChartEx (CHART) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá CHART đã giảm -5.93%.

Trong 24 giờ qua, giá ChartEx (CHART) đạt mức cao nhất là $0.0011787093giá thấp nhất là $0.0011787093. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,574 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ByteNext (BNU)

Giá ByteNext (BNU) hôm nay là 0.0009329651 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá ByteNext (BNU) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BNU đã giảm -5.93%.

Trong 24 giờ qua, giá ByteNext (BNU) đạt mức cao nhất là $0.0010291425giá thấp nhất là $0.0009226631. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0001064795.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,094 USD.

So sánh giá ChartEx (CHART) và ByteNext (BNU)

ChartEx ChartEx (CHART)ByteNext ByteNext (BNU)
Xếp hạng#2404#2405
Giá$0.0011787093$0.0009329651
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0011787093
$0.0011787093
$0.0009226631
$0.0010291425
Khối lượng giao dịch 24h00
Vốn hóa$294,677$186,593
Giao dịch / Vốn hóa0.080.08625
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành23,574 CHART16,094 BNU
Tổng cung23,574 CHART16,094 BNU
Tổng cung tối đa- CHART200,000,000 BNU
Tỷ lệ lưu hành8%8.63%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ChartEx (CHART) và ByteNext (BNU)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ChartEx (CHART) và ByteNext (BNU)