So sánh tiền ảo CENNZnet (CENNZ) và Mdex (MDX)

So sánh CENNZnet (CENNZ) và Mdex (MDX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo CENNZnet (CENNZ)

Giá CENNZnet (CENNZ) hôm nay là 0.0199734205 USD (cập nhật lúc 10:58:00 2024/04/29). Giá CENNZnet (CENNZ) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.90%). Trong tuần vừa qua, giá CENNZ đã giảm -10%.

Trong 24 giờ qua, giá CENNZnet (CENNZ) đạt mức cao nhất là $0.0263197497giá thấp nhất là $0.0179673711. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0083523786.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 69,395 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 23,968,105 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Mdex (MDX)

Giá Mdex (MDX) hôm nay là 0.0455828722 USD (cập nhật lúc 10:58:00 2024/04/29). Giá Mdex (MDX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.90%). Trong tuần vừa qua, giá MDX đã giảm -10%.

Trong 24 giờ qua, giá Mdex (MDX) đạt mức cao nhất là $0.0691762779giá thấp nhất là $0.0409211563. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0282551216.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,969,441 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 43,314,985 USD.

So sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Mdex (MDX)

CENNZnet CENNZnet (CENNZ)Mdex Mdex (MDX)
Xếp hạng#812#655
Giá$0.0199734205$0.0455828722
Giá (24h) $-0.0979405260
-4.90%
$0.2952077346
6.48%
Giá thấp / cao 24h$0.0179673711
$0.0263197497
$0.0409211563
$0.0691762779
Khối lượng giao dịch 24h69,3952,969,441
Vốn hóa$23,968,105$48,317,844
Giao dịch / Vốn hóa10.89646
Chiếm thị phần0%0.0019%
Tổng lưu hành23,968,105 CENNZ43,314,985 MDX
Tổng cung23,968,105 CENNZ43,314,985 MDX
Tổng cung tối đa- CENNZ- MDX
Tỷ lệ lưu hành100%89.65%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá CENNZnet (CENNZ) và Mdex (MDX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường CENNZnet (CENNZ) và Mdex (MDX)