So sánh tiền ảo Casper (CSPR) và NEM (XEM)
So sánh Casper (CSPR) và NEM (XEM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Casper (CSPR)
Giá Casper (CSPR) hôm nay là 0.0301131559 USD (cập nhật lúc 14:43:00 2024/05/06). Giá Casper (CSPR) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.96%). Trong tuần vừa qua, giá CSPR đã tăng 7.81%.
Trong 24 giờ qua, giá Casper (CSPR) đạt mức cao nhất là $0.0317820536 và giá thấp nhất là $0.0282896694. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0034923842.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,097,603 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 361,020,186 USD.
Tổng quan giá tiền ảo NEM (XEM)
Giá NEM (XEM) hôm nay là 0.0397818344 USD (cập nhật lúc 14:43:00 2024/05/06). Giá NEM (XEM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.96%). Trong tuần vừa qua, giá XEM đã tăng 7.81%.
Trong 24 giờ qua, giá NEM (XEM) đạt mức cao nhất là $0.0399172628 và giá thấp nhất là $0.0342269593. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0056903035.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,925,620 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 358,036,509 USD.
So sánh giá Casper (CSPR) và NEM (XEM)
Casper (CSPR) | NEM (XEM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #179 | #181 |
Giá | $0.0301131559 | $0.0397818344 |
Giá (24h) |
$0.0591141019 1.96% |
$0.1306734369 3.28% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0282896694 $0.0317820536 | $0.0342269593 $0.0399172628 |
Khối lượng giao dịch 24h | 4,097,603 | 5,925,620 |
Vốn hóa | $378,867,860 | $358,036,509 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.95289 | 1 |
Chiếm thị phần | 0.0151% | 0.015% |
Tổng lưu hành | 361,020,186 CSPR | 358,036,509 XEM |
Tổng cung | 361,020,186 CSPR | 358,036,509 XEM |
Tổng cung tối đa | - CSPR | 8,999,999,999 XEM |
Tỷ lệ lưu hành | 95.29% | 100% |