So sánh tiền ảo Carry (CRE) và Ren (REN)

So sánh Carry (CRE) và Ren (REN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Carry (CRE)

Giá Carry (CRE) hôm nay là 0.0056681691 USD (cập nhật lúc 15:28:00 2024/05/04). Giá Carry (CRE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.71%). Trong tuần vừa qua, giá CRE đã giảm -3.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Carry (CRE) đạt mức cao nhất là $0.0071810740giá thấp nhất là $0.0050806013. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0021004727.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,672,317 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 56,681,691 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Ren (REN)

Giá Ren (REN) hôm nay là 0.0608518209 USD (cập nhật lúc 15:29:00 2024/05/04). Giá Ren (REN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.71%). Trong tuần vừa qua, giá REN đã giảm -3.21%.

Trong 24 giờ qua, giá Ren (REN) đạt mức cao nhất là $0.0715027001giá thấp nhất là $0.0551957606. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0163069395.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,213,786 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,798,728 USD.

So sánh giá Carry (CRE) và Ren (REN)

Carry Carry (CRE)Ren Ren (REN)
Xếp hạng#582#558
Giá$0.0056681691$0.0608518209
Giá (24h) $-0.0040080056
-0.71%
$0.1588625817
2.61%
Giá thấp / cao 24h$0.0050806013
$0.0071810740
$0.0551957606
$0.0715027001
Khối lượng giao dịch 24h1,672,31712,213,786
Vốn hóa$56,681,691$60,851,821
Giao dịch / Vốn hóa10.99913
Chiếm thị phần0%0.0026%
Tổng lưu hành56,681,691 CRE60,798,728 REN
Tổng cung56,681,691 CRE60,798,728 REN
Tổng cung tối đa- CRE1,000,000,000 REN
Tỷ lệ lưu hành100%99.91%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Carry (CRE) và Ren (REN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Carry (CRE) và Ren (REN)