So sánh tiền ảo Ren (REN) và Veno Finance (VNO)

So sánh Ren (REN) và Veno Finance (VNO) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Ren (REN)

Giá Ren (REN) hôm nay là 0.0602853787 USD (cập nhật lúc 01:53:00 2024/05/09). Giá Ren (REN) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.95%). Trong tuần vừa qua, giá REN đã tăng -4.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Ren (REN) đạt mức cao nhất là $0.0645309729giá thấp nhất là $0.0551957606. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0093352124.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 10,201,806 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 60,232,780 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Veno Finance (VNO)

Giá Veno Finance (VNO) hôm nay là 0.1227268204 USD (cập nhật lúc 01:52:00 2024/05/09). Giá Veno Finance (VNO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.95%). Trong tuần vừa qua, giá VNO đã giảm -4.32%.

Trong 24 giờ qua, giá Veno Finance (VNO) đạt mức cao nhất là $0.1322267827giá thấp nhất là $0.1223078337. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0099189490.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 35,777 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 58,235,662 USD.

So sánh giá Ren (REN) và Veno Finance (VNO)

Ren Ren (REN)Veno Finance Veno Finance (VNO)
Xếp hạng#561#570
Giá$0.0602853787$0.1227268204
Giá (24h) $-0.0572933014
-0.95%
$-0.0868870126
-0.71%
Giá thấp / cao 24h$0.0551957606
$0.0645309729
$0.1223078337
$0.1322267827
Khối lượng giao dịch 24h10,201,80635,777
Vốn hóa$60,285,379$245,453,641
Giao dịch / Vốn hóa0.999130.23726
Chiếm thị phần0.0026%0%
Tổng lưu hành60,232,780 REN58,235,662 VNO
Tổng cung60,232,780 REN58,235,662 VNO
Tổng cung tối đa1,000,000,000 REN2,000,000,000 VNO
Tỷ lệ lưu hành99.91%23.73%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Ren (REN) và Veno Finance (VNO)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Ren (REN) và Veno Finance (VNO)