So sánh tiền ảo Carbon Credit (CCT) và Venus SXP (vSXP)

So sánh Carbon Credit (CCT) và Venus SXP (vSXP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Carbon Credit (CCT)

Giá Carbon Credit (CCT) hôm nay là 0.2188896837 USD (cập nhật lúc 12:49:00 2024/04/29). Giá Carbon Credit (CCT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.26%). Trong tuần vừa qua, giá CCT đã tăng -3.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Carbon Credit (CCT) đạt mức cao nhất là $0.2198999262giá thấp nhất là $0.2133017344. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0065981918.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,020 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,718,664 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Venus SXP (vSXP)

Giá Venus SXP (vSXP) hôm nay là 0.0089781943 USD (cập nhật lúc 08:03:00 2024/04/17). Giá Venus SXP (vSXP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.26%). Trong tuần vừa qua, giá vSXP đã giảm -3.76%.

Trong 24 giờ qua, giá Venus SXP (vSXP) đạt mức cao nhất là $0.0096377921giá thấp nhất là $0.0089418862. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006959059.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 3,561,424 USD.

So sánh giá Carbon Credit (CCT) và Venus SXP (vSXP)

Carbon Credit Carbon Credit (CCT)Venus SXP Venus SXP (vSXP)
Xếp hạng#1382#1380
Giá$0.2188896837$0.0089781943
Giá (24h) $-0.0578595238
-0.26%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.2133017344
$0.2198999262
$0.0089418862
$0.0096377921
Khối lượng giao dịch 24h5,0200
Vốn hóa$131,333,810$3,561,424
Giao dịch / Vốn hóa0.028311
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành3,718,664 CCT3,561,424 vSXP
Tổng cung3,718,664 CCT3,561,424 vSXP
Tổng cung tối đa600,000,000 CCT- vSXP
Tỷ lệ lưu hành2.83%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Carbon Credit (CCT) và Venus SXP (vSXP)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Carbon Credit (CCT) và Venus SXP (vSXP)