So sánh tiền ảo Bunicorn (BUNI) và Sable Finance (SABLE)

So sánh Bunicorn (BUNI) và Sable Finance (SABLE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Bunicorn (BUNI)

Giá Bunicorn (BUNI) hôm nay là 0.0028703893 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/02). Giá Bunicorn (BUNI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.37%). Trong tuần vừa qua, giá BUNI đã giảm -17.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Bunicorn (BUNI) đạt mức cao nhất là $0.0032107874giá thấp nhất là $0.0028656079. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003451794.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 195 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 80,512 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Sable Finance (SABLE)

Giá Sable Finance (SABLE) hôm nay là 0.0132199418 USD (cập nhật lúc 16:53:00 2024/05/02). Giá Sable Finance (SABLE) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.37%). Trong tuần vừa qua, giá SABLE đã giảm -17.04%.

Trong 24 giờ qua, giá Sable Finance (SABLE) đạt mức cao nhất là $0.0164334839giá thấp nhất là $0.0132161871. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0032172968.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 26 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 68,459 USD.

So sánh giá Bunicorn (BUNI) và Sable Finance (SABLE)

Bunicorn Bunicorn (BUNI)Sable Finance Sable Finance (SABLE)
Xếp hạng#2246#2265
Giá$0.0028703893$0.0132199418
Giá (24h) $-0.0096601410
-3.37%
$-0.0600361838
-4.54%
Giá thấp / cao 24h$0.0028656079
$0.0032107874
$0.0132161871
$0.0164334839
Khối lượng giao dịch 24h19526
Vốn hóa$2,870,389$1,321,994
Giao dịch / Vốn hóa0.028050.05178
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành80,512 BUNI68,459 SABLE
Tổng cung80,512 BUNI68,459 SABLE
Tổng cung tối đa1,000,000,000 BUNI100,000,000 SABLE
Tỷ lệ lưu hành2.8%5.18%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Bunicorn (BUNI) và Sable Finance (SABLE)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Bunicorn (BUNI) và Sable Finance (SABLE)