So sánh tiền ảo Sable Finance (SABLE) và Taklimakan Network (TAN)

So sánh Sable Finance (SABLE) và Taklimakan Network (TAN) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Sable Finance (SABLE)

Giá Sable Finance (SABLE) hôm nay là 0.0141239386 USD (cập nhật lúc 10:23:00 2024/05/13). Giá Sable Finance (SABLE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.56%). Trong tuần vừa qua, giá SABLE đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Sable Finance (SABLE) đạt mức cao nhất là $0.0143009612giá thấp nhất là $0.0131458998. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011550614.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 137 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 73,141 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Taklimakan Network (TAN)

Giá Taklimakan Network (TAN) hôm nay là 0.0009853190 USD (cập nhật lúc 01:13:00 2023/01/27). Giá Taklimakan Network (TAN) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.56%). Trong tuần vừa qua, giá TAN đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Taklimakan Network (TAN) đạt mức cao nhất là $0.0009853190giá thấp nhất là $0.0009853190. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 45,268 USD.

So sánh giá Sable Finance (SABLE) và Taklimakan Network (TAN)

Sable Finance Sable Finance (SABLE)Taklimakan Network Taklimakan Network (TAN)
Xếp hạng#2285#2266
Giá$0.0141239386$0.0009853190
Giá (24h) $0.0078824715
0.56%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0131458998
$0.0143009612
$0.0009853190
$0.0009853190
Khối lượng giao dịch 24h1370
Vốn hóa$1,412,394$343,819
Giao dịch / Vốn hóa0.051780.13166
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành73,141 SABLE45,268 TAN
Tổng cung73,141 SABLE45,268 TAN
Tổng cung tối đa100,000,000 SABLE- TAN
Tỷ lệ lưu hành5.18%13.17%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Sable Finance (SABLE) và Taklimakan Network (TAN)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Sable Finance (SABLE) và Taklimakan Network (TAN)