So sánh tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và SolCex (SOLCEX)
So sánh Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và SolCex (SOLCEX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) hôm nay là 0.3904883156 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.30%). Trong tuần vừa qua, giá BTCST đã tăng 12.38%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) đạt mức cao nhất là $0.3960440167 và giá thấp nhất là $0.3488746053. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0471694114.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 56,186 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,764,505 USD.
Tổng quan giá tiền ảo SolCex (SOLCEX)
Giá SolCex (SOLCEX) hôm nay là 0.0184620331 USD (cập nhật lúc 15:03:00 2024/05/22). Giá SolCex (SOLCEX) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.30%). Trong tuần vừa qua, giá SOLCEX đã tăng 12.38%.
Trong 24 giờ qua, giá SolCex (SOLCEX) đạt mức cao nhất là $0.0342222978 và giá thấp nhất là $0.0029523616. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0312699361.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 3,361,659 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,231,017 USD.
So sánh giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và SolCex (SOLCEX)
Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) | SolCex (SOLCEX) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1367 | #1155 |
Giá | $0.3904883156 | $0.0184620331 |
Giá (24h) |
$0.5066072090 1.30% |
$0.0556831131 3.02% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3488746053 $0.3960440167 | $0.0029523616 $0.0342222978 |
Khối lượng giao dịch 24h | 56,186 | 3,361,659 |
Vốn hóa | $5,857,325 | $18,462,033 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.81343 | 0.5 |
Chiếm thị phần | 0.0002% | 0% |
Tổng lưu hành | 4,764,505 BTCST | 9,231,017 SOLCEX |
Tổng cung | 4,764,505 BTCST | 9,231,017 SOLCEX |
Tổng cung tối đa | 15,000,000 BTCST | 1,000,000,000 SOLCEX |
Tỷ lệ lưu hành | 81.34% | 50% |