So sánh tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và B-cube.ai (BCUBE)
So sánh Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và B-cube.ai (BCUBE) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) hôm nay là 0.3671902811 USD (cập nhật lúc 07:33:00 2024/05/03). Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.47%). Trong tuần vừa qua, giá BTCST đã giảm -9.94%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) đạt mức cao nhất là $0.4264810321 và giá thấp nhất là $0.3459396936. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0805413386.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 88,318 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,480,236 USD.
Tổng quan giá tiền ảo B-cube.ai (BCUBE)
Giá B-cube.ai (BCUBE) hôm nay là 0.1513238167 USD (cập nhật lúc 07:33:00 2024/05/03). Giá B-cube.ai (BCUBE) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.47%). Trong tuần vừa qua, giá BCUBE đã giảm -9.94%.
Trong 24 giờ qua, giá B-cube.ai (BCUBE) đạt mức cao nhất là $0.1703915270 và giá thấp nhất là $0.1408936199. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0294979072.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,037 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,133,349 USD.
So sánh giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và B-cube.ai (BCUBE)
Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) | B-cube.ai (BCUBE) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1329 | #1350 |
Giá | $0.3671902811 | $0.1513238167 |
Giá (24h) |
$0.5415468371 1.47% |
$0.7196277133 4.76% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3459396936 $0.4264810321 | $0.1408936199 $0.1703915270 |
Khối lượng giao dịch 24h | 88,318 | 6,037 |
Vốn hóa | $5,507,854 | $7,566,191 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.81343 | 0.54629 |
Chiếm thị phần | 0.0002% | 0% |
Tổng lưu hành | 4,480,236 BTCST | 4,133,349 BCUBE |
Tổng cung | 4,480,236 BTCST | 4,133,349 BCUBE |
Tổng cung tối đa | 15,000,000 BTCST | 50,000,000 BCUBE |
Tỷ lệ lưu hành | 81.34% | 54.63% |