So sánh tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và Mint Club (MINT)
So sánh Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và Mint Club (MINT) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) hôm nay là 0.3872418850 USD (cập nhật lúc 01:27:00 2024/05/05). Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.68%). Trong tuần vừa qua, giá BTCST đã tăng -5.89%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) đạt mức cao nhất là $0.4264810321 và giá thấp nhất là $0.3459396936. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0805413386.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 84,082 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,724,894 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Mint Club (MINT)
Giá Mint Club (MINT) hôm nay là 0.0000044352 USD (cập nhật lúc 01:28:00 2024/05/05). Giá Mint Club (MINT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.68%). Trong tuần vừa qua, giá MINT đã giảm -5.89%.
Trong 24 giờ qua, giá Mint Club (MINT) đạt mức cao nhất là $0.0000051540 và giá thấp nhất là $0.0000042473. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000009067.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 12,839 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,618,432 USD.
So sánh giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và Mint Club (MINT)
Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) | Mint Club (MINT) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1335 | #1342 |
Giá | $0.3872418850 | $0.0000044352 |
Giá (24h) |
$0.6518201167 1.68% |
$0.0000036437 0.82% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3459396936 $0.4264810321 | $0.0000042473 $0.0000051540 |
Khối lượng giao dịch 24h | 84,082 | 12,839 |
Vốn hóa | $5,808,628 | $5,097,652 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.81343 | 0.90599 |
Chiếm thị phần | 0.0002% | 0% |
Tổng lưu hành | 4,724,894 BTCST | 4,618,432 MINT |
Tổng cung | 4,724,894 BTCST | 4,618,432 MINT |
Tổng cung tối đa | 15,000,000 BTCST | 1,149,363,840,000 MINT |
Tỷ lệ lưu hành | 81.34% | 90.6% |