So sánh tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và Napoli Fan Token (NAP)
So sánh Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và Napoli Fan Token (NAP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST)
Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) hôm nay là 0.3657689237 USD (cập nhật lúc 08:38:00 2024/05/12). Giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.26%). Trong tuần vừa qua, giá BTCST đã giảm -0.18%.
Trong 24 giờ qua, giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) đạt mức cao nhất là $0.3973925728 và giá thấp nhất là $0.3459396936. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0514528792.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 77,388 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,462,893 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Napoli Fan Token (NAP)
Giá Napoli Fan Token (NAP) hôm nay là 2.04 USD (cập nhật lúc 08:38:00 2024/05/12). Giá Napoli Fan Token (NAP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (1.26%). Trong tuần vừa qua, giá NAP đã giảm -0.18%.
Trong 24 giờ qua, giá Napoli Fan Token (NAP) đạt mức cao nhất là $2.4337698345 và giá thấp nhất là $1.9116325440. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.5221372905.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 861,084 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,345,793 USD.
So sánh giá Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) và Napoli Fan Token (NAP)
Bitcoin Standard Hashrate Token (BTCST) | Napoli Fan Token (NAP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1346 | #1350 |
Giá | $0.3657689237 | $2.04 |
Giá (24h) |
$0.4591312879 1.26% |
$-3.8753170785 -1.90% |
Giá thấp / cao 24h | $0.3459396936 $0.3973925728 | $1.9116325440 $2.4337698345 |
Khối lượng giao dịch 24h | 77,388 | 861,084 |
Vốn hóa | $5,486,534 | $20,411,637 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.81343 | 0.21291 |
Chiếm thị phần | 0.0002% | 0% |
Tổng lưu hành | 4,462,893 BTCST | 4,345,793 NAP |
Tổng cung | 4,462,893 BTCST | 4,345,793 NAP |
Tổng cung tối đa | 15,000,000 BTCST | - NAP |
Tỷ lệ lưu hành | 81.34% | 21.29% |