So sánh tiền ảo BSCPAD (BSCPAD) và Energi (NRG)
So sánh BSCPAD (BSCPAD) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo BSCPAD (BSCPAD)
Giá BSCPAD (BSCPAD) hôm nay là 0.1093885506 USD (cập nhật lúc 13:44:00 2024/05/06). Giá BSCPAD (BSCPAD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.30%). Trong tuần vừa qua, giá BSCPAD đã giảm 8.77%.
Trong 24 giờ qua, giá BSCPAD (BSCPAD) đạt mức cao nhất là $0.1275910278 và giá thấp nhất là $0.1036363840. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0239546437.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 246,037 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,664,844 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1309865691 USD (cập nhật lúc 13:43:00 2024/05/06). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.30%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã tăng 8.77%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1402287315 và giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0305910439.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 796,522 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 10,032,276 USD.
So sánh giá BSCPAD (BSCPAD) và Energi (NRG)
BSCPAD (BSCPAD) | Energi (NRG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1143 | #1090 |
Giá | $0.1093885506 | $0.1309865691 |
Giá (24h) |
$-0.0326963690 -0.30% |
$0.6371177515 4.86% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1036363840 $0.1275910278 | $0.1096376876 $0.1402287315 |
Khối lượng giao dịch 24h | 246,037 | 796,522 |
Vốn hóa | $19,208,629 | $10,032,276 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.45109 | 1 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0004% |
Tổng lưu hành | 8,664,844 BSCPAD | 10,032,276 NRG |
Tổng cung | 8,664,844 BSCPAD | 10,032,276 NRG |
Tổng cung tối đa | - BSCPAD | - NRG |
Tỷ lệ lưu hành | 45.11% | 100% |