So sánh tiền ảo Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) và DMAIL Network (DMAIL)
So sánh Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) và DMAIL Network (DMAIL) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT)
Giá Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) hôm nay là 0.1874502190 USD (cập nhật lúc 01:08:00 2023/02/03). Giá Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BLCT đã tăng -14.35%.
Trong 24 giờ qua, giá Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) đạt mức cao nhất là $0.1874502190 và giá thấp nhất là $0.1874502190. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 7,123,108 USD.
Tổng quan giá tiền ảo DMAIL Network (DMAIL)
Giá DMAIL Network (DMAIL) hôm nay là 0.5120687803 USD (cập nhật lúc 02:57:00 2024/04/30). Giá DMAIL Network (DMAIL) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá DMAIL đã giảm -14.35%.
Trong 24 giờ qua, giá DMAIL Network (DMAIL) đạt mức cao nhất là $0.6245117320 và giá thấp nhất là $0.5025518353. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1219598967.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 9,134,556 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 16,347,289 USD.
So sánh giá Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) và DMAIL Network (DMAIL)
Bloomzed Loyalty Club Ticket (BLCT) | DMAIL Network (DMAIL) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #871 | #924 |
Giá | $0.1874502190 | $0.5120687803 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$-3.7195161601 -7.26% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1874502190 $0.1874502190 | $0.5025518353 $0.6245117320 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 9,134,556 |
Vốn hóa | $18,745,022 | $102,413,756 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.38 | 0.15962 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 7,123,108 BLCT | 16,347,289 DMAIL |
Tổng cung | 7,123,108 BLCT | 16,347,289 DMAIL |
Tổng cung tối đa | 100,000,000 BLCT | 200,000,000 DMAIL |
Tỷ lệ lưu hành | 38% | 15.96% |