So sánh tiền ảo DMAIL Network (DMAIL) và Tadpole Finance (TAD)

So sánh DMAIL Network (DMAIL) và Tadpole Finance (TAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo DMAIL Network (DMAIL)

Giá DMAIL Network (DMAIL) hôm nay là 0.4722829060 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá DMAIL Network (DMAIL) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.25%). Trong tuần vừa qua, giá DMAIL đã giảm 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá DMAIL Network (DMAIL) đạt mức cao nhất là $0.5702602406giá thấp nhất là $0.4684441546. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1018160860.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 5,396,679 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 17,147,432 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Tadpole Finance (TAD)

Giá Tadpole Finance (TAD) hôm nay là 4.20 USD (cập nhật lúc 21:42:00 2022/11/29). Giá Tadpole Finance (TAD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-4.25%). Trong tuần vừa qua, giá TAD đã tăng 0.06%.

Trong 24 giờ qua, giá Tadpole Finance (TAD) đạt mức cao nhất là $4.1980253300giá thấp nhất là $4.1969148054. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0011105246.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 4,192,498 USD.

So sánh giá DMAIL Network (DMAIL) và Tadpole Finance (TAD)

DMAIL Network DMAIL Network (DMAIL)Tadpole Finance Tadpole Finance (TAD)
Xếp hạng#906#925
Giá$0.4722829060$4.20
Giá (24h) $-2.0083689505
-4.25%
$0.0029361515
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.4684441546
$0.5702602406
$4.1969148054
$4.1980253300
Khối lượng giao dịch 24h5,396,6790
Vốn hóa$94,456,581$4,197,860
Giao dịch / Vốn hóa0.181540.99872
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành17,147,432 DMAIL4,192,498 TAD
Tổng cung17,147,432 DMAIL4,192,498 TAD
Tổng cung tối đa200,000,000 DMAIL1,000,000 TAD
Tỷ lệ lưu hành18.15%99.87%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá DMAIL Network (DMAIL) và Tadpole Finance (TAD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường DMAIL Network (DMAIL) và Tadpole Finance (TAD)