So sánh tiền ảo Beyond Meat tokenized stock FTX (BYND) và Taiwan Semiconductor Mfg tokenized stock FTX (TSM)
So sánh Beyond Meat tokenized stock FTX (BYND) và Taiwan Semiconductor Mfg tokenized stock FTX (TSM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Beyond Meat tokenized stock FTX (BYND)
Giá Beyond Meat tokenized stock FTX (BYND) hôm nay là 14.00 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2022/11/20). Giá Beyond Meat tokenized stock FTX (BYND) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá BYND đã tăng 0%.
Trong 24 giờ qua, giá Beyond Meat tokenized stock FTX (BYND) đạt mức cao nhất là $13.9990000000 và giá thấp nhất là $13.9990000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Taiwan Semiconductor Mfg tokenized stock FTX (TSM)
Giá Taiwan Semiconductor Mfg tokenized stock FTX (TSM) hôm nay là 64.70 USD (cập nhật lúc 01:12:00 2022/11/20). Giá Taiwan Semiconductor Mfg tokenized stock FTX (TSM) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá TSM đã tăng 0%.
Trong 24 giờ qua, giá Taiwan Semiconductor Mfg tokenized stock FTX (TSM) đạt mức cao nhất là $64.7000000000 và giá thấp nhất là $64.7000000000. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Beyond Meat tokenized stock FTX (BYND) và Taiwan Semiconductor Mfg tokenized stock FTX (TSM)
Beyond Meat tokenized stock FTX (BYND) | Taiwan Semiconductor Mfg tokenized stock FTX (TSM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #8101 | #8102 |
Giá | $14.00 | $64.70 |
Giá (24h) |
$0.0000000000 0.00% |
$0.0000000000 0.00% |
Giá thấp / cao 24h | $13.9990000000 $13.9990000000 | $64.7000000000 $64.7000000000 |
Khối lượng giao dịch 24h | 0 | 0 |
Vốn hóa | $0 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | - | - |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 BYND | 0 TSM |
Tổng cung | 0 BYND | 0 TSM |
Tổng cung tối đa | - BYND | - TSM |
Tỷ lệ lưu hành | -% | -% |