So sánh tiền ảo Bepro (BEPRO) và Energi (NRG)
So sánh Bepro (BEPRO) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bepro (BEPRO)
Giá Bepro (BEPRO) hôm nay là 0.0008229929 USD (cập nhật lúc 16:52:00 2024/05/02). Giá Bepro (BEPRO) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.61%). Trong tuần vừa qua, giá BEPRO đã giảm -18.19%.
Trong 24 giờ qua, giá Bepro (BEPRO) đạt mức cao nhất là $0.0011894324 và giá thấp nhất là $0.0008019439. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0003874885.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 435,929 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,229,929 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1108831364 USD (cập nhật lúc 16:53:00 2024/05/02). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-8.61%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -18.19%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1449175251 và giá thấp nhất là $0.1100240164. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0348935087.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 735,395 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,473,768 USD.
So sánh giá Bepro (BEPRO) và Energi (NRG)
Bepro (BEPRO) | Energi (NRG) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1131 | #1118 |
Giá | $0.0008229929 | $0.1108831364 |
Giá (24h) |
$-0.0070844783 -8.61% |
$-0.1407265620 -1.27% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0008019439 $0.0011894324 | $0.1100240164 $0.1449175251 |
Khối lượng giao dịch 24h | 435,929 | 735,395 |
Vốn hóa | $8,229,929 | $8,473,963 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.99998 |
Chiếm thị phần | 0% | 0.0004% |
Tổng lưu hành | 8,229,929 BEPRO | 8,473,768 NRG |
Tổng cung | 8,229,929 BEPRO | 8,473,768 NRG |
Tổng cung tối đa | 10,000,000,000 BEPRO | - NRG |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 100% |