So sánh tiền ảo Energi (NRG) và PureFi Protocol (UFI)
So sánh Energi (NRG) và PureFi Protocol (UFI) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)
Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1201699927 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá Energi (NRG) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -29.44%.
Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886 và giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 828,429 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 9,234,983 USD.
Tổng quan giá tiền ảo PureFi Protocol (UFI)
Giá PureFi Protocol (UFI) hôm nay là 0.1122534262 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá PureFi Protocol (UFI) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.78%). Trong tuần vừa qua, giá UFI đã giảm -29.44%.
Trong 24 giờ qua, giá PureFi Protocol (UFI) đạt mức cao nhất là $0.2133703184 và giá thấp nhất là $0.1122534262. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1011168922.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 110,749 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 6,558,163 USD.
So sánh giá Energi (NRG) và PureFi Protocol (UFI)
Energi (NRG) | PureFi Protocol (UFI) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #1116 | #1242 |
Giá | $0.1201699927 | $0.1122534262 |
Giá (24h) |
$-0.0935787827 -0.78% |
$-1.7931795548 -15.97% |
Giá thấp / cao 24h | $0.1096376876 $0.1375195886 | $0.1122534262 $0.2133703184 |
Khối lượng giao dịch 24h | 828,429 | 110,749 |
Vốn hóa | $9,234,983 | $11,225,343 |
Giao dịch / Vốn hóa | 1 | 0.58423 |
Chiếm thị phần | 0.0004% | 0% |
Tổng lưu hành | 9,234,983 NRG | 6,558,163 UFI |
Tổng cung | 9,234,983 NRG | 6,558,163 UFI |
Tổng cung tối đa | - NRG | 100,000,000 UFI |
Tỷ lệ lưu hành | 100% | 58.42% |