So sánh tiền ảo Bancor (BNT) và MARBLEX (MBX)

So sánh Bancor (BNT) và MARBLEX (MBX) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Bancor (BNT)

Giá Bancor (BNT) hôm nay là 0.6551979512 USD (cập nhật lúc 10:33:00 2024/05/02). Giá Bancor (BNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.14%). Trong tuần vừa qua, giá BNT đã giảm -9.51%.

Trong 24 giờ qua, giá Bancor (BNT) đạt mức cao nhất là $0.7619495221giá thấp nhất là $0.6293418070. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1326077152.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,388,868 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 84,808,125 USD.

Tổng quan giá tiền ảo MARBLEX (MBX)

Giá MARBLEX (MBX) hôm nay là 0.7491406016 USD (cập nhật lúc 10:34:00 2024/05/02). Giá MARBLEX (MBX) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.14%). Trong tuần vừa qua, giá MBX đã giảm -9.51%.

Trong 24 giờ qua, giá MARBLEX (MBX) đạt mức cao nhất là $0.8816085447giá thấp nhất là $0.7233674441. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1582411006.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,682,876 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 88,875,410 USD.

So sánh giá Bancor (BNT) và MARBLEX (MBX)

Bancor Bancor (BNT)MARBLEX MARBLEX (MBX)
Xếp hạng#457#448
Giá$0.6551979512$0.7491406016
Giá (24h) $-0.0916818493
-0.14%
$0.0503231903
0.07%
Giá thấp / cao 24h$0.6293418070
$0.7619495221
$0.7233674441
$0.8816085447
Khối lượng giao dịch 24h6,388,8682,682,876
Vốn hóa$105,615,893$241,703,898
Giao dịch / Vốn hóa0.802990.3677
Chiếm thị phần0.0039%0.0041%
Tổng lưu hành84,808,125 BNT88,875,410 MBX
Tổng cung84,808,125 BNT88,875,410 MBX
Tổng cung tối đa- BNT- MBX
Tỷ lệ lưu hành80.3%36.77%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Bancor (BNT) và MARBLEX (MBX)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Bancor (BNT) và MARBLEX (MBX)