So sánh tiền ảo Bancor (BNT) và Cream Finance (CREAM)
So sánh Bancor (BNT) và Cream Finance (CREAM) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Bancor (BNT)
Giá Bancor (BNT) hôm nay là 0.6502254321 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/02). Giá Bancor (BNT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.93%). Trong tuần vừa qua, giá BNT đã giảm -14.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Bancor (BNT) đạt mức cao nhất là $0.7619495221 và giá thấp nhất là $0.6293418070. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.1326077152.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,402,000 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 84,164,487 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Cream Finance (CREAM)
Giá Cream Finance (CREAM) hôm nay là 40.93 USD (cập nhật lúc 09:43:00 2024/05/02). Giá Cream Finance (CREAM) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.93%). Trong tuần vừa qua, giá CREAM đã giảm -14.51%.
Trong 24 giờ qua, giá Cream Finance (CREAM) đạt mức cao nhất là $51.9608778435 và giá thấp nhất là $39.7598026251. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $12.2010752184.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2,472,741 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 75,947,229 USD.
So sánh giá Bancor (BNT) và Cream Finance (CREAM)
Bancor (BNT) | Cream Finance (CREAM) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #458 | #478 |
Giá | $0.6502254321 | $40.93 |
Giá (24h) |
$-0.6069085843 -0.93% |
$-79.2436802578 -1.94% |
Giá thấp / cao 24h | $0.6293418070 $0.7619495221 | $39.7598026251 $51.9608778435 |
Khối lượng giao dịch 24h | 6,402,000 | 2,472,741 |
Vốn hóa | $104,814,338 | $119,693,955 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0.80299 | 0.63451 |
Chiếm thị phần | 0.0039% | 0.0035% |
Tổng lưu hành | 84,164,487 BNT | 75,947,229 CREAM |
Tổng cung | 84,164,487 BNT | 75,947,229 CREAM |
Tổng cung tối đa | - BNT | 2,924,546 CREAM |
Tỷ lệ lưu hành | 80.3% | 63.45% |