So sánh tiền ảo Bag (BAG) và Energi (NRG)

So sánh Bag (BAG) và Energi (NRG) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Bag (BAG)

Giá Bag (BAG) hôm nay là 0.0042942486 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Bag (BAG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.11%). Trong tuần vừa qua, giá BAG đã tăng -2.44%.

Trong 24 giờ qua, giá Bag (BAG) đạt mức cao nhất là $0.0043199668giá thấp nhất là $0.0028766927. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0014432741.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 123,801 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 14,347,132 USD.

Tổng quan giá tiền ảo Energi (NRG)

Giá Energi (NRG) hôm nay là 0.1120146977 USD (cập nhật lúc 15:02:00 2024/05/22). Giá Energi (NRG) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (3.11%). Trong tuần vừa qua, giá NRG đã giảm -2.44%.

Trong 24 giờ qua, giá Energi (NRG) đạt mức cao nhất là $0.1375195886giá thấp nhất là $0.1096376876. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0278819010.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 760,820 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 8,592,355 USD.

So sánh giá Bag (BAG) và Energi (NRG)

Bag Bag (BAG)Energi Energi (NRG)
Xếp hạng#1014#1184
Giá$0.0042942486$0.1120146977
Giá (24h) $0.0133516789
3.11%
$0.0655373544
0.59%
Giá thấp / cao 24h$0.0028766927
$0.0043199668
$0.1096376876
$0.1375195886
Khối lượng giao dịch 24h123,801760,820
Vốn hóa$14,991,269$8,592,327
Giao dịch / Vốn hóa0.957031
Chiếm thị phần0%0.0003%
Tổng lưu hành14,347,132 BAG8,592,355 NRG
Tổng cung14,347,132 BAG8,592,355 NRG
Tổng cung tối đa- BAG- NRG
Tỷ lệ lưu hành95.7%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Bag (BAG) và Energi (NRG)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Bag (BAG) và Energi (NRG)