So sánh tiền ảo Baby Cat Coin (BABYCATS) và Decentralized Community Investment Protocol (DCIP)
So sánh Baby Cat Coin (BABYCATS) và Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Baby Cat Coin (BABYCATS)
Giá Baby Cat Coin (BABYCATS) hôm nay là 0.0000000001 USD (cập nhật lúc 16:56:00 2024/05/10). Giá Baby Cat Coin (BABYCATS) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.88%). Trong tuần vừa qua, giá BABYCATS đã giảm 3.67%.
Trong 24 giờ qua, giá Baby Cat Coin (BABYCATS) đạt mức cao nhất là $0.0000000001 và giá thấp nhất là $0.0000000001. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 18 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Decentralized Community Investment Protocol (DCIP)
Giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) hôm nay là 0.0000000029 USD (cập nhật lúc 16:57:00 2024/05/10). Giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.88%). Trong tuần vừa qua, giá DCIP đã tăng 3.67%.
Trong 24 giờ qua, giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) đạt mức cao nhất là $0.0000000031 và giá thấp nhất là $0.0000000027. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000004.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 1,602 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Baby Cat Coin (BABYCATS) và Decentralized Community Investment Protocol (DCIP)
Baby Cat Coin (BABYCATS) | Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #7888 | #6082 |
Giá | $0.0000000001 | $0.0000000029 |
Giá (24h) |
$-0.0000000001 -0.88% |
$-0.0000000002 -0.07% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000000001 $0.0000000001 | $0.0000000027 $0.0000000031 |
Khối lượng giao dịch 24h | 18 | 1,602 |
Vốn hóa | $101,369 | $2,938,101 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 BABYCATS | 0 DCIP |
Tổng cung | 0 BABYCATS | 0 DCIP |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000,000,000 BABYCATS | 1,000,000,000,000,000 DCIP |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |