So sánh tiền ảo Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) và Icel Idman Yurdu Token (MIY)
So sánh Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) và Icel Idman Yurdu Token (MIY) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.
Tổng quan giá tiền ảo Decentralized Community Investment Protocol (DCIP)
Giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) hôm nay là 0.0000000029 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.24%). Trong tuần vừa qua, giá DCIP đã giảm 5.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) đạt mức cao nhất là $0.0000000030 và giá thấp nhất là $0.0000000027. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000003.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 53 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
Tổng quan giá tiền ảo Icel Idman Yurdu Token (MIY)
Giá Icel Idman Yurdu Token (MIY) hôm nay là 0.0583209745 USD (cập nhật lúc 09:42:00 2024/05/13). Giá Icel Idman Yurdu Token (MIY) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.24%). Trong tuần vừa qua, giá MIY đã tăng 5.76%.
Trong 24 giờ qua, giá Icel Idman Yurdu Token (MIY) đạt mức cao nhất là $0.0608563960 và giá thấp nhất là $0.0497624738. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0110939222.
Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 68 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 0 USD.
So sánh giá Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) và Icel Idman Yurdu Token (MIY)
Decentralized Community Investment Protocol (DCIP) | Icel Idman Yurdu Token (MIY) | |
---|---|---|
Xếp hạng | #7285 | #7200 |
Giá | $0.0000000029 | $0.0583209745 |
Giá (24h) |
$0.0000000007 0.24% |
$0.2911014937 4.99% |
Giá thấp / cao 24h | $0.0000000027 $0.0000000030 | $0.0497624738 $0.0608563960 |
Khối lượng giao dịch 24h | 53 | 68 |
Vốn hóa | $2,946,062 | $0 |
Giao dịch / Vốn hóa | 0 | 0 |
Chiếm thị phần | 0% | 0% |
Tổng lưu hành | 0 DCIP | 0 MIY |
Tổng cung | 0 DCIP | 0 MIY |
Tổng cung tối đa | 1,000,000,000,000,000 DCIP | 1 MIY |
Tỷ lệ lưu hành | 0% | 0% |