So sánh tiền ảo Attila (ATT) và VelasPad (VLXPAD)

So sánh Attila (ATT) và VelasPad (VLXPAD) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Attila (ATT)

Giá Attila (ATT) hôm nay là 0.0029981229 USD (cập nhật lúc 00:43:00 2024/05/03). Giá Attila (ATT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.75%). Trong tuần vừa qua, giá ATT đã giảm -20.29%.

Trong 24 giờ qua, giá Attila (ATT) đạt mức cao nhất là $0.0036030044giá thấp nhất là $0.0029940535. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006089509.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,350,303 USD.

Tổng quan giá tiền ảo VelasPad (VLXPAD)

Giá VelasPad (VLXPAD) hôm nay là 0.0057568340 USD (cập nhật lúc 00:43:00 2024/05/03). Giá VelasPad (VLXPAD) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-3.75%). Trong tuần vừa qua, giá VLXPAD đã giảm -20.29%.

Trong 24 giờ qua, giá VelasPad (VLXPAD) đạt mức cao nhất là $0.0075089993giá thấp nhất là $0.0056782426. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0018307567.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 6,669 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,343,202 USD.

So sánh giá Attila (ATT) và VelasPad (VLXPAD)

Attila Attila (ATT)VelasPad VelasPad (VLXPAD)
Xếp hạng#1632#1634
Giá$0.0029981229$0.0057568340
Giá (24h) $-0.0112375519
-3.75%
$-0.0403542313
-7.01%
Giá thấp / cao 24h$0.0029940535
$0.0036030044
$0.0056782426
$0.0075089993
Khối lượng giao dịch 24h06,669
Vốn hóa$8,994,369$5,756,834
Giao dịch / Vốn hóa0.150130.23332
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,350,303 ATT1,343,202 VLXPAD
Tổng cung1,350,303 ATT1,343,202 VLXPAD
Tổng cung tối đa3,000,000,000 ATT1,000,000,000 VLXPAD
Tỷ lệ lưu hành15.01%23.33%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Attila (ATT) và VelasPad (VLXPAD)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Attila (ATT) và VelasPad (VLXPAD)