So sánh tiền ảo Attila (ATT) và ESBC (ESBC)

So sánh Attila (ATT) và ESBC (ESBC) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo Attila (ATT)

Giá Attila (ATT) hôm nay là 0.0033545692 USD (cập nhật lúc 20:07:00 2024/04/29). Giá Attila (ATT) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá ATT đã giảm 0%.

Trong 24 giờ qua, giá Attila (ATT) đạt mức cao nhất là $0.0036030044giá thấp nhất là $0.0029994450. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0006035594.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 2 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,510,840 USD.

Tổng quan giá tiền ảo ESBC (ESBC)

Giá ESBC (ESBC) hôm nay là 0.0199333105 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2022/08/31). Giá ESBC (ESBC) nhìn chung có giảm trong 24 giờ qua (-0.08%). Trong tuần vừa qua, giá ESBC đã tăng 0%.

Trong 24 giờ qua, giá ESBC (ESBC) đạt mức cao nhất là $0.0199333105giá thấp nhất là $0.0199333105. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,825 USD.

So sánh giá Attila (ATT) và ESBC (ESBC)

Attila Attila (ATT)ESBC ESBC (ESBC)
Xếp hạng#1610#1602
Giá$0.0033545692$0.0199333105
Giá (24h) $-0.0002644246
-0.08%
$0.0000000000
0.00%
Giá thấp / cao 24h$0.0029994450
$0.0036030044
$0.0199333105
$0.0199333105
Khối lượng giao dịch 24h20
Vốn hóa$10,063,708$597,999
Giao dịch / Vốn hóa0.150131.02814
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành1,510,840 ATT614,825 ESBC
Tổng cung1,510,840 ATT614,825 ESBC
Tổng cung tối đa3,000,000,000 ATT30,000,000 ESBC
Tỷ lệ lưu hành15.01%102.81%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá Attila (ATT) và ESBC (ESBC)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường Attila (ATT) và ESBC (ESBC)