So sánh tiền ảo ESBC (ESBC) và WOOF (WOOF)

So sánh ESBC (ESBC) và WOOF (WOOF) về xếp hạng, giá, vốn hóa thị trường, khối lượng giao dịch, biểu đồ và thống kê.

Tổng quan giá tiền ảo ESBC (ESBC)

Giá ESBC (ESBC) hôm nay là 0.0199333105 USD (cập nhật lúc 01:17:00 2022/08/31). Giá ESBC (ESBC) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá ESBC đã tăng -20.85%.

Trong 24 giờ qua, giá ESBC (ESBC) đạt mức cao nhất là $0.0199333105giá thấp nhất là $0.0199333105. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000000000.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 0 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 614,825 USD.

Tổng quan giá tiền ảo WOOF (WOOF)

Giá WOOF (WOOF) hôm nay là 0.0000665433 USD (cập nhật lúc 10:22:00 2024/05/13). Giá WOOF (WOOF) nhìn chung có tăng trong 24 giờ qua (0.00%). Trong tuần vừa qua, giá WOOF đã giảm -20.85%.

Trong 24 giờ qua, giá WOOF (WOOF) đạt mức cao nhất là $0.0000951760giá thấp nhất là $0.0000657153. Chênh lệch giữa giá cao nhất và giá thấp nhất trong 24 giờ qua là $0.0000294606.

Tổng khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 4,558 USD. Vốn hóa thị trường lúc này đã đạt 1,191,324 USD.

So sánh giá ESBC (ESBC) và WOOF (WOOF)

ESBC ESBC (ESBC)WOOF WOOF (WOOF)
Xếp hạng#1602#1708
Giá$0.0199333105$0.0000665433
Giá (24h) $0.0000000000
0.00%
$-0.0005011768
-7.53%
Giá thấp / cao 24h$0.0199333105
$0.0199333105
$0.0000657153
$0.0000951760
Khối lượng giao dịch 24h04,558
Vốn hóa$597,999$1,191,324
Giao dịch / Vốn hóa1.028141
Chiếm thị phần0%0%
Tổng lưu hành614,825 ESBC1,191,324 WOOF
Tổng cung614,825 ESBC1,191,324 WOOF
Tổng cung tối đa30,000,000 ESBC17,902,999,424 WOOF
Tỷ lệ lưu hành102.81%100%

So sánh biểu đồ

Biểu đồ so sánh giá ESBC (ESBC) và WOOF (WOOF)

Biểu đồ so sánh vốn hóa thị trường ESBC (ESBC) và WOOF (WOOF)